Mặt trước | 下雨 |
---|---|
Mặt sau | mưa |
Phiên âm | xià yǔ |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 先生 ông ngài xiānshēng
Previous card: 下午 buổi chiều xiàwǔ
Up to card list: Từ vựng HSK