Mặt trước | 早上 |
---|---|
Mặt sau | buổi sáng |
Phiên âm | zǎoshang |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 张 tờ trang tấm zhāng
Previous card: 再 một lần nữa zài
Up to card list: Từ vựng HSK