Apedia

张 Tờ Trang Tấm Zhāng

Mặt trước
Mặt sau tờ, trang, tấm
Phiên âm zhāng

Tags: hsk2

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 丈夫 chồng zhàngfū

Previous card: 早上 buổi sáng zǎoshang

Up to card list: Từ vựng HSK