Mặt trước | 商店 |
---|---|
Mặt sau | cửa hàng |
Phiên âm | shāngdiàn |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 上 trên shàng
Previous card: 三 ba số sān
Up to card list: Từ vựng HSK