Mặt trước | 三 |
---|---|
Mặt sau | ba, số ba |
Phiên âm | sān |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 商店 cửa hàng shāngdiàn
Previous card: 认识 quen biết rènshì
Up to card list: Từ vựng HSK