Apedia

极端 Cực đoan Tột Cùng Jíduān

Mặt trước 极端
Mặt sau cực đoan, tột cùng
Phiên âm jíduān

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 急功近利 chỉ vì cái trước mắt jígōngjìnlì

Previous card: 嫉妒 đố kỵ ganh ghét jídù

Up to card list: Từ vựng HSK