| Mặt trước | 急功近利 |
|---|---|
| Mặt sau | chỉ vì cái trước mắt |
| Phiên âm | jígōngjìnlì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 籍贯 quê quán jíguàn
Previous card: 极端 cực đoan tột cùng jíduān
Up to card list: Từ vựng HSK