| Mặt trước | 固执 |
|---|---|
| Mặt sau | cố chấp, bướng bỉnh |
| Phiên âm | gùzhí |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 拐杖 cái nạng guǎizhàng
Previous card: 故障 trục trặc hỏng hóc gùzhàng
Up to card list: Từ vựng HSK