Apedia

拐杖 Cái Nạng Guǎizhàng

Mặt trước 拐杖
Mặt sau cái nạng
Phiên âm guǎizhàng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 官方 chính thức guānfāng

Previous card: 固执 cố chấp bướng bỉnh gùzhí

Up to card list: Từ vựng HSK