| Mặt trước | 居住 |
|---|---|
| Mặt sau | cư chú, sống |
| Phiên âm | jūzhù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 局部 cục bộ phận júbù
Previous card: 拘束 hạn chế hà khắc cưỡng ép jūshù
Up to card list: Từ vựng HSK