Apedia

拘束 Hạn Chế Hà Khắc Cưỡng ép Jūshù

Mặt trước 拘束
Mặt sau hạn chế, hà khắc, cưỡng ép
Phiên âm jūshù

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 居住 cư chú sống jūzhù

Previous card: Tạm 拘留 giam giữ jūliú

Up to card list: Từ vựng HSK