Apedia

鼓动 Cổ đôộng Khuyến Khích Xúi Giục Gǔdòng

Mặt trước 鼓动
Mặt sau cổ đôộng, khuyến khích, xúi giục
Phiên âm gǔdòng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 股份 cổ phần gǔfèn

Previous card: 古董 đồ cổ gǔdǒng

Up to card list: Từ vựng HSK