| Mặt trước | 股份 |
|---|---|
| Mặt sau | cổ phần |
| Phiên âm | gǔfèn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cốt 骨干 cán nòng gǔgàn
Previous card: 鼓动 cổ đôộng khuyến khích xúi giục gǔdòng
Up to card list: Từ vựng HSK