Apedia

改革 Cải Cách Gǎigé

Mặt trước 改革
Mặt sau cải cách
Phiên âm gǎigé

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 改进 cải tiến gǎijìn

Previous card: 复制 phục chế làm lại fùzhì

Up to card list: Từ vựng HSK