Mặt trước | 复制 |
---|---|
Mặt sau | phục chế, làm lại |
Phiên âm | fùzhì |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 改革 cải cách gǎigé
Previous card: 妇女 phụ nữ fùnǚ
Up to card list: Từ vựng HSK