Mặt trước | 骑 |
---|---|
Mặt sau | cưỡi, đi |
Phiên âm | qí |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 奇怪 kì lạ qíguài
Previous card: 普通话 tiếng phổ thông pǔtōnghuà
Up to card list: Từ vựng HSK