Mặt trước | 普通话 |
---|---|
Mặt sau | tiếng phổ thông |
Phiên âm | pǔtōnghuà |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 骑 cưỡi đi qí
Previous card: 葡萄 nho pútáo
Up to card list: Từ vựng HSK