Mặt trước | 花生 |
---|---|
Mặt sau | củ lạc |
Phiên âm | huāshēng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 滑冰 trượt băng huábīng
Previous card: 胡须 râu húxū
Up to card list: Từ vựng HSK