Mặt trước | 滑冰 |
---|---|
Mặt sau | trượt băng |
Phiên âm | huábīng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 划船 chèo thuyền huáchuán
Previous card: 花生 củ lạc huāshēng
Up to card list: Từ vựng HSK