Apedia

感觉 Cảm Giác Gǎnjué

Mặt trước 感觉
Mặt sau cảm giác
Phiên âm gǎnjué

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 感情 tình cảm gǎnqíng

Previous card: 感动 cảm động gǎndòng

Up to card list: Từ vựng HSK