Mặt trước | 感动 |
---|---|
Mặt sau | cảm động |
Phiên âm | gǎndòng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 感觉 cảm giác gǎnjué
Previous card: 干燥 khô khan gānzào
Up to card list: Từ vựng HSK