Mặt trước | 台 |
---|---|
Mặt sau | cỗ (máy) buổi (kịch) |
Phiên âm | tái |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 抬 giơ lên khiêng nhấc tái
Previous card: 所有 tất cả suǒyǒu
Up to card list: Từ vựng HSK