Mặt trước | 所有 |
---|---|
Mặt sau | tất cả |
Phiên âm | suǒyǒu |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 台 cỗ máy buổi kịch tái
Previous card: 随着 cùng với suízhe
Up to card list: Từ vựng HSK