Mặt trước | 发烧 |
---|---|
Mặt sau | cơn sốt |
Phiên âm | fāshāo |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 发现 khám phá phát hiện fāxiàn
Previous card: 耳朵 tai ěrduǒ
Up to card list: Từ vựng HSK