Mặt trước | 耳朵 |
---|---|
Mặt sau | tai |
Phiên âm | ěrduǒ |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 发烧 cơn sốt fāshāo
Previous card: 而且 hơn nữa mà còn với lại érqiě
Up to card list: Từ vựng HSK