| Mặt trước | 当心 |
|---|---|
| Mặt sau | cẩn thận, coi chừng |
| Phiên âm | dāngxīn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 当选 trúng cử dāngxuǎn
Previous card: 当务之急 việc khẩn cấp trước mắt dāngwùzhījí
Up to card list: Từ vựng HSK