Apedia

当选 Trúng Cử Dāngxuǎn

Mặt trước 当选
Mặt sau trúng cử
Phiên âm dāngxuǎn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 党 đảng dǎng

Previous card: 当心 cẩn thận coi chừng dāngxīn

Up to card list: Từ vựng HSK