Mặt trước | 谨慎 |
---|---|
Mặt sau | cẩn thận |
Phiên âm | jǐnshèn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 进步 tiến bộ jìnbù
Previous card: 紧急 khẩn cấp jǐnjí
Up to card list: Từ vựng HSK