Mặt trước | 进步 |
---|---|
Mặt sau | tiến bộ |
Phiên âm | jìnbù |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 近代 cận đại jìndài
Previous card: 谨慎 cẩn thận jǐnshèn
Up to card list: Từ vựng HSK