Apedia

巩固 Củng Cố Làm Cho Kiên Gǒnggù

Mặt trước 巩固
Mặt sau củng cố, làm cho kiên cố
Phiên âm gǒnggù

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 共和国 nước cộng hòa gònghéguó

Previous card: 公证 công chứng gōngzhèng

Up to card list: Từ vựng HSK