Apedia

共和国 Nước Cộng Hòa Gònghéguó

Mặt trước 共和国
Mặt sau nước cộng hòa
Phiên âm gònghéguó

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 共计 tổng cộng tính gộp gòngjì

Previous card: 巩固 củng cố làm cho kiên gǒnggù

Up to card list: Từ vựng HSK