Apedia

警告 Cảnh Cáo Jǐnggào

Mặt trước 警告
Mặt sau cảnh cáo
Phiên âm jǐnggào

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 警惕 cảnh giác jǐngtì

Previous card: 井 giếng hầm lò jǐng

Up to card list: Từ vựng HSK