| Mặt trước | 井 |
|---|---|
| Mặt sau | giếng, hầm, lò |
| Phiên âm | jǐng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 警告 cảnh cáo jǐnggào
Previous card: 精致 tinh xảo đẹp đẽ jīngzhì
Up to card list: Từ vựng HSK