Mặt trước | 警察 |
---|---|
Mặt sau | cảnh sát |
Phiên âm | jǐngchá |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 竟然 mà lại vậy jìngrán
Previous card: 经验 kinh nghiệm jīngyàn
Up to card list: Từ vựng HSK