Mặt trước | 竟然 |
---|---|
Mặt sau | mà, lại, vậy mà |
Phiên âm | jìngrán |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 竞争 cạnh tranh jìngzhēng
Previous card: 警察 cảnh sát jǐngchá
Up to card list: Từ vựng HSK