Mặt trước | 抢 |
---|---|
Mặt sau | cướp lấy, vồ lấy |
Phiên âm | qiǎng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 悄悄 lặng lẽ qiāoqiāo
Previous card: 强烈 mạnh mẽ qiángliè
Up to card list: Từ vựng HSK