Mặt trước | 强烈 |
---|---|
Mặt sau | mạnh mẽ |
Phiên âm | qiángliè |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 抢 cướp lấy vồ qiǎng
Previous card: 强调 nhấn mạnh qiángdiào
Up to card list: Từ vựng HSK