| Mặt trước | 挎 |
|---|---|
| Mặt sau | cắp, xách, khoác, dắt |
| Phiên âm | kuà |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bước 跨 dài xoải kuà
Previous card: 苦尽甘来 khổ tận cam lai kǔjìngānlái
Up to card list: Từ vựng HSK