| Mặt trước | 苦尽甘来 |
|---|---|
| Mặt sau | khổ tận cam lai |
| Phiên âm | kǔjìngānlái |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 挎 cắp xách khoác dắt kuà
Previous card: 枯燥 khô khan đơn điệu kūzào
Up to card list: Từ vựng HSK