| Mặt trước | 机关 |
|---|---|
| Mặt sau | cơ quan |
| Phiên âm | jīguān |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 基金 quỹ jījīn
Previous card: Cơ 机构 cấu đơn vị quan jīgòu
Up to card list: Từ vựng HSK