| Mặt trước | 基金 |
|---|---|
| Mặt sau | quỹ |
| Phiên âm | jījīn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Khích 激励 lệ khuyến jīlì
Previous card: 机关 cơ quan jīguān
Up to card list: Từ vựng HSK