| Mặt trước | 竹子 |
|---|---|
| Mặt sau | cấy tre |
| Phiên âm | zhúzi |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 煮 nấu zhǔ
Previous card: 逐步 lần lượt từng bước zhúbù
Up to card list: Từ vựng HSK