| Mặt trước | 逐步 |
|---|---|
| Mặt sau | lần lượt, từng bước |
| Phiên âm | zhúbù |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 竹子 cấy tre zhúzi
Previous card: 周到 chu đáo zhōudào
Up to card list: Từ vựng HSK