| Mặt trước | 历代 |
|---|---|
| Mặt sau | các triều đại |
| Phiên âm | lìdài |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 利害 lợi hại ghê gớm lìhài
Previous card: 立场 lập trường lìchǎng
Up to card list: Từ vựng HSK