| Mặt trước | 利害 |
|---|---|
| Mặt sau | lợi hại, ghê gớm |
| Phiên âm | lìhài |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 立交桥 cầu vượt lìjiāoqiáo
Previous card: 历代 các triều đại lìdài
Up to card list: Từ vựng HSK