Mặt trước | 办法 |
---|---|
Mặt sau | cách, biện pháp |
Phiên âm | bànfǎ |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 办公室 văn phòng bàngōngshì
Previous card: 半 một nửa rưỡi bàn
Up to card list: Từ vựng HSK