Mặt trước | 办公室 |
---|---|
Mặt sau | văn phòng |
Phiên âm | bàngōngshì |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 帮忙 giúp đỡ bāngmáng
Previous card: 办法 cách biện pháp bànfǎ
Up to card list: Từ vựng HSK