| Mặt trước | 间隔 |
|---|---|
| Mặt sau | cách nhau, xa cách |
| Phiên âm | jiàngé |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 间接 gián tiếp jiànjiē
Previous card: 见多识广 hiểu biết sâu rộng jiàn duō shì
Up to card list: Từ vựng HSK