| Mặt trước | 见多识广 |
|---|---|
| Mặt sau | hiểu biết sâu rộng |
| Phiên âm | jiàn duō shì guǎng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cách 间隔 nhau xa jiàngé
Previous card: 鉴定 đánh giá giám định jiàndìng
Up to card list: Từ vựng HSK