Apedia

秤 Cái Cân Chèng

Mặt trước
Mặt sau cái cân
Phiên âm chèng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 吃苦 chịu khổ chīkǔ

Previous card: 诚挚 chân thành thân ái chéngzhì

Up to card list: Từ vựng HSK